Cấp giấy chứng nhận miễn xử lý vệ sinh tàu thuyền/ chứng nhận xử lý vệ sinh tàu thuyền
Cấp giấy chứng nhận miễn xử lý vệ sinh tàu thuyền/
chứng nhận xử lý vệ sinh tàu thuyền
Điều kiện thực hiện thủ tục hành chính
Không có.
Thành phần hồ sơ
STT |
Thành phần hồ sơ |
Bản chính |
Bản sao |
1 |
Đơn đề nghị |
01 |
|
Số lượng hồ sơ
Số lượng hồ sơ: 01 bộ
Thời gian xử lý
40 phút không kể thời gian kiểm tra thực tế (nếu có).
Nơi tiếp nhận và trả kết quả
Tại Trung tâm Kiểm soát bệnh tật thành phố, khu vực Một cửa liên ngành tại Cảng vụ Hàng hải TPHCM.
Lệ phí
Kiểm tra y tế và cấp Giấy chứng nhận miễn xử lý vệ sinh tàu thuyền/ xử lý vệ sinh tàu thuyền (gồm cả lần đầu, cấp lại): 130 USD/lần/tàu.
Cách thức và trình tự thực hiện
TT |
Trình tự |
Trách nhiệm |
Thời gian |
Biểu mẫu/ |
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ từ tổ chức, cá nhân hoặc từ các khoa khác chuyển đển |
-Bộ phận TN&TKQ -Kiểm dịch viên y tế |
Khi TC,CN có nhu cầu |
Thành phần hồ sơ theo mục 2 |
B2 |
Kiểm tra hồ sơ, thông tin |
Kiểm dịch viên y tế |
10 phút |
|
B3 |
Kiểm tra thực tế (nếu cần) Trường hợp không đạt yêu cầu thì xử lý theo phụ lục đính kèm |
Kiểm dịch viên y tế |
Theo thực tế |
|
B4 |
Hoàn thiện, cấp giấy chứng nhận miễn xử lý vệ sinh tàu thuyền/ xử lý vệ sinh tàu thuyền |
Kiểm dịch viên y tế |
20 phút sau khi hoàn tất bước B3 |
Giấy chứng nhận |
B5 |
Trả kết quả, lưu hồ sơ theo dõi |
-Kiểm dịch viên y tế -Bộ phận TN&TKQ |
10 phút |
|
Biểu mẫu
TT |
Mã hiệu |
Tên Biểu mẫu |
|
Đơn đề nghị cấp Giấy chứng nhận miễn xử lý vệ sinh tàu thuyền/ xử lý vệ sinh tàu thuyền (theo mẫu số 08 của NĐ89/2018) |
|
|
Giấy chứng nhận miễn xử lý vệ sinh tàu thuyền/ xử lý vệ sinh tàu thuyền. |