Danh sách điểm tiêm vắc xin Sởi - Rubella ngày 10/10/2024
Chiến dịch tiêm vắc xin sởi vẫn đang tiếp tục diễn ra với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự bùng phát dịch bệnh.
Trong ngày 10/10/2024, Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức tổng cộng 154 điểm tiêm tại 21 quận, huyện, thành phố Thủ Đức, trong đó có 89 điểm tiêm tại Trạm Y tế và Trung tâm Y tế, 05 điểm tiêm tại bệnh viện, 02 điểm tiêm tại trường tiểu học và 58 điểm tiêm tại cơ sở tiêm chủng tư nhân.
Danh sách điểm tiêm có thể được cập nhật thêm hàng ngày. Truy cập link https://hcdc.vn/soi, vào thư mục "Danh sách điểm tiêm" để cập nhật danh sách điểm tiêm mới nhất.
STT |
Quận/Huyện |
Phường/Xã |
Tên điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
TYT Bến Nghé |
62 Hồ Tùng Mậu |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Quận 1 |
Cầu Ông Lãnh |
TYT Cầu Ông Lãnh |
224 Võ Văn Kiệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
Bệnh viện Nhi Đồng 2 |
14 Lý Tự Trọng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Quận 1 |
Nguyễn Cư Trinh |
VNVC Quận 1 |
TTTM Nowzone - 235 Nguyễn Văn Cừ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Quận 1 |
Tân Định |
VNVC Hai Bà Trưng |
290 Hai Bà Trưng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Quận 1 |
Đa Kao |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
234 Đinh Tiên Hoàng |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Quận 3 |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
117/1 Bàn Cờ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Quận 3 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
368 Cách Mạng Tháng Tám |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Quận 3 |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
407/12 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Quận 3 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
231 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Quận 3 |
Võ Thị Sáu |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
148 Trần Quốc Thảo |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Quận 4 |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
226 Bến Vân Đồn |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Quận 4 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
122/30 Tôn Đản |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Quận 4 |
Phường 06 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
329 Hoàng Diệu |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Quận 5 |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
140 Lê Hồng Phong |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Quận 5 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
123 Bùi Hữu Nghĩa |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Quận 5 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
50 Nguyễn Văn Đừng |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Quận 5 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
225B Trần Hưng Đạo |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Quận 5 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
101 Phù Đổng Thiên Vương |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Quận 5 |
Phường 12 |
VNVC Quận 5 |
Hùng Vương Plaza - 126 Hồng Bàng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Quận 6 |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
148 - 150 Gia Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Quận 6 |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
69 Phạm Đình Hổ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Quận 6 |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
958/24K Lò Gốm |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Quận 6 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
20 - 22C Lý Chiêu Hoàng |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Trung tâm Y tế Quận 6 |
A14/1 Bà Hom |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Quận 6 |
Phường 11 |
VNVC Quận 6 |
Nhật Đinh Tower - 245 Nguyễn Văn Luông |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Quận 6 |
Phường 5 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
187 Hậu Giang |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
TYT Tân Hưng |
204 - 206 Lê Văn Lương |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Quận 7 |
Tân Phú |
VNVC Quận 7 |
Broadway D - 152 Nguyễn Lương Bằng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Quận 7 |
Tân Phú |
VNVC Huỳnh Tấn Phát |
1189 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 3 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
VNVC Sunrise City |
Sunrise City - Lô W, Số 25 Nguyễn Hữu Thọ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Quận 8 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
623 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Quận 8 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
18 Đường số 1, khu Hiệp Ân |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Quận 8 |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
19 Mễ Cốc |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Phòng tiêm TTYT Quận 8 |
28 Đường số |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Quận 8 |
Phường 6 |
VNVC Quận 8 |
Tòa Green River - 2225 Phạm Thế Hiển |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Quận 8 |
Phường 5 |
FPT Long Châu |
1436B Phạm Thế Hiển |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Quận 10 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
262 Nguyễn Tri Phương |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Quận 10 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
91D cư Xá Lý Thường Kiệt |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Quận 10 |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
45 Hồ Bá Kiện |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Quận 10 |
Phường 12 |
VNVC Quận 10 |
460 Ba Tháng Hai |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Quận 10 |
Phường 12 |
VNVC Ba Tháng Hai |
232 Ba Tháng Hai |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Quận 10 |
Phường 11 |
FPT Long Châu |
203 - 205 - 205A Ba Tháng Hai |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 |
Quận 10 |
Phường 4 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
308 Nguyễn Tri Phương |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 |
Quận 11 |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 |
Quận 11 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 |
Quận 11 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 |
Quận 11 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
125 Đường 100 Bình Thới |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 |
Quận 11 |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
62/13 Đường số 2, cư xá Lữ Gia |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 |
Quận 11 |
Phường 8 |
TTYT Quận 11 |
72A Đường số 5, cư xá Bình Thới |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 |
72 Đường số 5, cư xá Bình Thới |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 |
Quận 11 |
Phường 15 |
VNVC Lê Đại Hành |
Cao ốc Bảo Gia - 184 Lê Đại Hành |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 |
Quận 12 |
Tân Hưng Thuận |
TYT Tân Hưng Thuận |
106/6A1 Trường Chinh |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 |
Quận 12 |
Đông Hưng Thuận |
TYT Đông Hưng Thuận |
593 Nguyễn Văn Quá |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 |
Quận 12 |
Thạnh Xuân |
TYT Thạnh Xuân |
459 Tô Ngọc Vân |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 |
Quận 12 |
Trung Mỹ Tây |
VNVC Quận 12 |
08 Trung Mỹ Tây 2A, Khu phố 5 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 |
Quận 12 |
Thạnh Lộc |
VNVC Thạnh Lộc |
97 Đường TL 19, Khu phố 3B |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 |
Quận 12 |
Thới An |
VNVC Thới An |
225 - 227 Lê Thị Riêng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
59 |
Quận 12 |
Tân Hưng Thuận |
VNVC Nguyễn Văn Quá |
71 - 73 Nguyễn Văn Quá |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
60 |
Bình Chánh |
Tân Kiên |
TYT Tân Kiên |
151 Dương Đình Cúc, Ấp 30 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
61 |
Bình Chánh |
Tân Kiên |
BV Nhi Đồng Thành phố |
15 Võ Trần Chí |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
62 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
VNVC Tân Túc |
312 Bùi Thanh Khiết, Khu phố 3 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
63 |
Bình Chánh |
Bình Hưng |
VNVC Trung Sơn |
Chung cư Saigon Mia - 9A KDC Trung Sơn |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
64 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
VNVC Vĩnh Lộc |
C2/15H Ấp 3 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
65 |
Bình Chánh |
Bình Hưng |
VNVC Phạm Hùng |
TTTM Satra - C6/27 Phạm Hùng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
66 |
Bình Chánh |
Phong Phú |
VNVC Phong Phú |
A4/118 Ấp 1 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
67 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa |
TTYT quận Bình Tân |
1014/88/1 Tân Kỳ Tân Quý |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
68 |
Bình Tân |
An Lạc |
Bệnh viện Triều An |
425 Kinh Dương Vương |
SC |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
69 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông B |
VNVC Bình Tân |
175 - 177 - 179 Vành Đai Trong |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
70 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông |
VNVC Bình Tân 2 |
Siêu thị Sài Gòn Co.op - 819 Hương Lộ 2 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
71 |
Bình Tân |
An Lạc |
VNVC An Lạc |
539A - 539B Kinh Dương Vương |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
72 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông |
FPT Long Châu |
366 Tỉnh Lộ 10 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
73 |
Bình Tân |
An Lạc |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
463 - 465 Hồ Học Lãm, Khu phố 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
74 |
Bình Thạnh |
Phường 21 |
TYT Phường 21 |
220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
75 |
Bình Thạnh |
Phường 24 |
TYT Phường 24 |
8/8B Nguyễn Thiện Thuật |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
76 |
Bình Thạnh |
Phường 25 |
TYT Phường 25 |
524 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
77 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
TYT Phường 26 |
435 - 437 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
78 |
Bình Thạnh |
Phường 27 |
TYT Phường 27 |
01 Khu hành chính Thanh Đa |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
79 |
Bình Thạnh |
Phường 25 |
Tiểu học Đống Đa |
217 Nguyễn Gia Trí |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
80 |
Bình Thạnh |
Phường 28 |
Tiểu học Bình Quới Tây |
376 Bình Quới |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
81 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TTYT quận Bình Thạnh - CS1 |
99/6 Nơ Trang Long |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
82 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
VNVC Bình Thạnh |
Chung cư Richmond City - 207C Nguyễn Xí |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
83 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
147 Nguyễn Xí |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
84 |
Củ Chi |
Trung An |
VNVC Củ Chi |
Trung tâm thương mại Satra - 1239 Tỉnh lộ 8 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
85 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
VNVC Củ Chi 2 |
830 Quốc Lộ 22, Khu phố 8 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
86 |
Củ Chi |
Tân Thông Hội |
FPT Long Châu |
38 Liêu Bình Hương |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
87 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
898 Quốc lộ 22, Khu phố 8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
88 |
Gò Vấp |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
310/31 Dương Quảng Hàm |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
89 |
Gò Vấp |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
507 Quang Trung |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
90 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
637 Quang Trung |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
91 |
Gò Vấp |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
125 Hẻm 440 Thống Nhất |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
92 |
Gò Vấp |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
366 Lê Đức Thọ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
93 |
Gò Vấp |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
1000 Quang Trung |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
94 |
Gò Vấp |
Phường 7 |
TTYT quận Gò Vấp |
131 Nguyễn Thái Sơn |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
95 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
VNVC Gò Vấp |
Siêu thị Sài Gòn Co.op - 304A Quang Trung |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
96 |
Gò Vấp |
Phường 7 |
FPT Long Châu |
278 Phạm Ngũ Lão |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
97 |
Gò Vấp |
Phường 1 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
566 Lê Quang Định |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
98 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
TYT thị trấn Hóc Môn |
76/1 Lê Lợi, Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
99 |
Hóc Môn |
Bà Điểm |
TYT Bà Điểm |
93 đường TK8, ấp Tiền Lân 7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
100 |
Hóc Môn |
Đông Thạnh |
TYT Đông Thạnh |
7 Đông Thạnh 4-2, Ấp 55 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
101 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Sơn |
TYT Xuân Thới Sơn |
1B Lê Thị Kim, Ấp 11 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
102 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Thượng |
TYT Xuân Thới Thượng |
1199 Phan Văn Hớn, Ấp 32 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
103 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn |
79 Bà Triệu |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
104 |
Hóc Môn |
Thới Tam Thôn |
VNVC Hóc Môn |
338 Tô Ký, Ấp Tam Đông 1 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
105 |
Nhà Bè |
Thị trấn Nhà Bè |
TYT thị trấn Nhà Bè |
Đường Huỳnh Tấn Phát |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
106 |
Nhà Bè |
Phú Xuân |
TYT Phú Xuân |
Hẻm 2637, Ấp 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
107 |
Nhà Bè |
Thị trấn Nhà Bè |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
37 Huỳnh Tất Phát |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
108 |
Phú Nhuận |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
43/12 Trần Hữu Trang |
S |
Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
109 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
VNVC |
198 Hoàng Văn Thụ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
110 |
Tân Bình |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
304 - 306 Âu Cơ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
111 |
Tân Bình |
Phường 15 |
FPT Long Châu |
110 - 110A - 110B Phan Huy Ích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
112 |
Tân Phú |
Tân Thới Hòa |
TYT Tân Thới Hòa |
149/23 Lý Thánh Tông |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
113 |
Tân Phú |
Tây Thạnh |
TYT Tây Thạnh |
200/14 Nguyễn Hữu Tiến |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
114 |
Tân Phú |
Tân Quý |
TYT Tân Quý |
265 Tân Quý |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
115 |
Tân Phú |
Sơn Kỳ |
TYT Sơn Kỳ |
382/46 Tân Kỳ Tân Quý |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
116 |
Tân Phú |
Phú Thọ Hòa |
TYT Phú Thọ Hòa |
368 Phú Thọ Hòa |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
117 |
Tân Phú |
Hòa Thạnh |
TYT Hòa Thạnh |
70/1B Huỳnh Thiện Lộc |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
118 |
Tân Phú |
Phú Thạnh |
TYT Phú Thạnh |
212/25 Thoại Ngọc Hầu |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
119 |
Tân Phú |
Hiệp Tân |
TYT Hiệp Tân |
299 Lũy Bán Bích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
120 |
Tân Phú |
Phú Trung |
TYT Phú Trung |
419 - 421 Âu Cơ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
121 |
Tân Phú |
Tân Sơn Nhì |
TYT Tân Sơn Nhì |
8 Nguyễn Thế Truyện |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
122 |
Tân Phú |
Tân Thành |
TYT Tân Thành |
44 Thống Nhất |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
123 |
Tân Phú |
Phú Thọ Hòa |
TTYT quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
124 |
Tân Phú |
Tân Thành |
VNVC Tân Phú |
TT Thương mại Đông Phương - 685 Âu Cơ |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
125 |
Tân Phú |
Hòa Thạnh |
VNVC Tân Phú 2 |
476 - 476A - 476B - 476C Lũy Bán Bích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
126 |
Tân Phú |
Tân Quý |
FPT Long Châu |
168 - 170 - 172 - 174 Tân Hương |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
127 |
Tân Phú |
Tân Sơn Nhì |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
392 - 394 Tân Sơn Nhì |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
128 |
Thủ Đức |
Bình Thọ |
TYT Bình Thọ |
7 Khổng Tử |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
129 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Phước |
TYT Hiệp Bình Phước |
686 Quốc lộ 13 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
130 |
Thủ Đức |
Hiệp Phú |
TYT Hiệp Phú |
01 Trương Văn Thành, Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
131 |
Thủ Đức |
Linh Đông |
TYT Linh Đông |
48 Lý Tế Xuyên |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
132 |
Thủ Đức |
Linh Trung |
TYT Linh Trung |
1262 Kha Vạn Cân |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
133 |
Thủ Đức |
Long Phước |
TYT Long Phước |
Không số, KP. Long Thuận |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
134 |
Thủ Đức |
Long Thạnh Mỹ |
TYT Long Thạnh Mỹ |
107 Nguyễn Văn Tăng |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
135 |
Thủ Đức |
Phước Bình |
TYT Phước Bình |
5 Đường 8 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
136 |
Thủ Đức |
Phước Long B |
TYT Phước Long B |
Đường 22, Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
137 |
Thủ Đức |
Tam Bình |
TYT Tam Bình |
4 Đường 9 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
138 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
TYT Tăng Nhơn Phú A |
Lã Xuân Oai |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
139 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú B |
TYT Tăng Nhơn Phú B |
185 Đình Phong Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
140 |
Thủ Đức |
Tân Phú |
TYT Tân Phú |
82 Nam Cao |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
141 |
Thủ Đức |
Thảo Điền |
TYT Thảo Điền |
89 Thảo Điền |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
142 |
Thủ Đức |
Trường Thạnh |
TYT Trường Thạnh |
Nhà Văn hóa |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
143 |
Thủ Đức |
Trường Thọ |
TYT Trường Thọ |
71A Đường 8, Khu phố 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
144 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú B |
TTYT TP Thủ Đức - TSC |
48A Tăng Nhơn Phú |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
145 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức - CS3 |
2 Nguyễn Văn Lịch |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
146 |
Thủ Đức |
An Phú |
VNVC Cantavil An Phú |
Khu phức hợp Cantavil An Phú - Xa lộ Hà Nội |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
147 |
Thủ Đức |
Bình Thọ |
VNVC Thủ Đức |
Moonlight Residences - 102 Đặng Văn Bi |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
148 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
VNVC Quận 9 |
Saigon Villas Hill - 99 Lê Văn Việt |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
149 |
Thủ Đức |
Bình Chiểu |
VNVC Thủ Đức 2 |
2A Bình Chiểu |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
150 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
VNVC Nguyễn Duy Trinh 1 |
Tòa nhà La Astorira 3 - 383 Nguyễn Duy Trinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
151 |
Thủ Đức |
Phú Hữu |
VNVC Nguyễn Duy Trinh 2 |
733A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 2 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
152 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Phước |
VNVC Hiệp Bình Phước |
556 Quốc Lộ 13, Khu phố 6 |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
153 |
Thủ Đức |
Long Thạnh Mỹ |
VNVC Long Thạnh Mỹ |
72 Nguyễn Văn Tăng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
154 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
FPT Long Châu |
580 - 582 Nguyễn Duy Trinh |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |