Danh sách điểm tiêm vắc xin phòng bệnh sởi ngày 14/11/2024
Chiến dịch tiêm vắc xin sởi vẫn đang tiếp tục diễn ra với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự bùng phát dịch bệnh.
Trong ngày 14/11/2024, Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức tổng cộng 112 điểm tiêm tại 21 quận, huyện, thành phố Thủ Đức, trong đó có 106 điểm tiêm tại Trạm Y tế và Trung tâm Y tế, 03 điểm tiêm tại bệnh viện và 03 điểm tiêm tại cơ sở tiêm chủng tư nhân.
Danh sách điểm tiêm có thể được cập nhật thêm hàng ngày. Truy cập link https://hcdc.vn/soi, vào thư mục "Danh sách điểm tiêm" để cập nhật danh sách điểm tiêm mới nhất.
STT |
Quận/Huyện |
Phường/Xã |
Tên điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Quận 1 |
Đa Kao |
TYT Đa Kao |
72 Đinh Tiên Hoàng |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Quận 1 |
Cô Giang |
TYT Cô Giang |
97 Cô Giang |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Quận 1 |
Phạm Ngũ Lão |
TYT Phạm Ngũ Lão |
307 Phạm Ngũ Lão |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Quận 1 |
Cầu Kho |
TYT Cầu Kho |
522 Võ Văn Kiệt |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
Bệnh viện Nhi Đồng 2 |
14 Lý Tự Trọng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Quận 1 |
Đa Kao |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
234 Đinh Tiên Hoàng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Quận 3 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
450 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Quận 4 |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
01 Nguyễn Khoái |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Quận 4 |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
V18 Cư xá Vĩnh Hội |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Quận 4 |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
92B/20 Tôn Thất Thuyết |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Quận 6 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
106 Hậu Giang |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Quận 6 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
715 Phạm Văn Chí |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Quận 6 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
2A Đường số 14 KDC Bình Phú |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Quận 6 |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
264 - 266 Nguyễn Văn Luông |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Quận 6 |
Phường 13 |
TTYT Quận 6 |
A14/1 Bà Hom |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
TYT Tân Hưng |
204 - 206 Lê Văn Lương |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Quận 7 |
Tân Kiểng |
TYT Tân Kiểng |
98 Đường số 13 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Quận 7 |
Tân Phú |
TYT Tân Phú |
01 Đường số 9 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Quận 8 |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
456 Dương Bá Trạc |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Quận 8 |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
04 lô F' Nguyễn Thị Tần |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Quận 8 |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
314 Âu Dương Lân |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Quận 8 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
1663 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Quận 8 |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
141 - 143 Hưng Phú |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Quận 8 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
132 Ưu Long |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Quận 8 |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
19 Mễ Cốc |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Phòng tiêm TTYT Quận 8 |
28 Đường số 1 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Quận 10 |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
445 Lý Thái Tổ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 |
Quận 10 |
Phường 13 |
TTYT Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Quận 11 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Quận 11 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Quận 11 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
125 đường 100 Bình Thới |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Quận 11 |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
62/13 Đường số 2, Cư xá Lữ Gia |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Quận 11 |
Phường 8 |
TTYT Quận 11 |
72A Đường số 5, cư xá Bình Thới |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Quận 12 |
Tân Thới Hiệp |
TYT Tân Thới Hiệp |
22 Nhà Văn hóa |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Quận 12 |
Hiệp Thành |
TTYT Quận 12 |
495 Dương Thị Mười, Khu phố 6 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Bình Chánh |
Bình Lợi |
TYT Bình Lợi |
1030 Vườn Thơm, Ấp 3 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Bình Chánh |
Lê Minh Xuân |
TYT Lê Minh Xuân |
1903 Trần Văn Giàu |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Bình Chánh |
Phong Phú |
TYT Phong Phú |
116 Đường số 9, KDC Phong Phú |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Bình Chánh |
Tân Nhựt |
TYT Tân Nhựt |
B10/203G Ấp 13 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
TYT Vĩnh Lộc A |
F1/50 Hương Lộ 80, Ấp 6 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
TYT Vĩnh Lộc B |
C9/13A Ấp 3 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Bình Chánh |
Tân Kiên |
BV Nhi Đồng Thành phố |
15 Võ Trần Chí |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Bình Tân |
An Lạc |
TYT An Lạc |
Đường 2C |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông A |
TYT Bình Trị Đông A |
815 Hương Lộ 2 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa |
TTYT quận Bình Tân |
1014/88/1 Tân Kỳ Tân Quý |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
54 Vũ Tùng |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 |
Bình Thạnh |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
60 Vũ Tùng |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 |
Bình Thạnh |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
91/18G Lê Văn Duyệt |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 |
Bình Thạnh |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
32/21 Nguyễn Huy Lượng |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 |
Bình Thạnh |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
105 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 |
Bình Thạnh |
Phường 22 |
TYT Phường 22 |
B7 Phú Mỹ |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 |
Bình Thạnh |
Phường 25 |
TYT Phường 25 |
524 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
TYT Phường 26 |
435 - 437 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 |
Bình Thạnh |
Phường 27 |
TYT Phường 27 |
01 Khu hành chính Thanh Đa |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TTYT quận Bình Thạnh - CS1 |
99/6 Nơ Trang Long |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
TYT thị trấn Cần Thạnh |
Đường Lê Thương, KP. Miễu Nhì |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 |
Cần Giờ |
Tam Thôn Hiệp |
TYT Tam Thôn Hiệp |
Tổ 19, ấp An Lộc |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 |
Củ Chi |
Hòa Phú |
TYT Hòa Phú |
Ấp 1A |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
59 |
Củ Chi |
Phước Thạnh |
TYT Phước Thạnh |
Tỉnh Lộ 7, ấp Phước Hưng |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
60 |
Củ Chi |
Tân An Hội |
TYT Tân An Hội |
Đường Bàu Tre, Ấp Mũi Lớn 1 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
61 |
Củ Chi |
Tân Phú Trung |
TYT Tân Phú Trung |
Ấp Đình |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
62 |
Củ Chi |
Thái Mỹ |
TYT Thái Mỹ |
Ấp Bình Thượng 1 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
63 |
Củ Chi |
Trung An |
TYT Trung An |
247 Trung An, ấp An Bình |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
64 |
Gò Vấp |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
84 Lê Lợi |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
65 |
Gò Vấp |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
310/31 Dương Quảng Hàm |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
66 |
Gò Vấp |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
79 Nguyễn Văn Nghi |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
67 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
637 Quang Trung |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
68 |
Hóc Môn |
Bà Điểm |
TYT Bà Điểm |
93 đường TK8, ấp Tiền Lân 7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
69 |
Hóc Môn |
Thới Tam Thôn |
TYT Thới Tam Thôn |
683 Trịnh Thị Miếng, Ấp 42 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
70 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Sơn |
TYT Xuân Thới Sơn |
1B Lê Thị Kim, Ấp 11 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
71 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Thượng |
TYT Xuân Thới Thượng |
1199 Phan Văn Hớn, Ấp 32 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
72 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
BV ĐKKV Hóc Môn |
79 Bà Triệu |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
73 |
Nhà Bè |
Thị trấn Nhà Bè |
TYT thị trấn Nhà Bè |
Đường Huỳnh Tấn Phát |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
74 |
Nhà Bè |
Hiệp Phước |
TYT Hiệp Phước |
01 Đường số 8, KDC Hiệp Phước 1 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
75 |
Nhà Bè |
Phước Lộc |
TYT Phước Lộc |
423/1 Đào Sư Tích, Ấp 4 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
76 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
80A Thích Quảng Đức |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
77 |
Phú Nhuận |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
103 Phan Đăng Lưu |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
78 |
Phú Nhuận |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
223 Nguyễn Trọng Tuyển |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
79 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
475 Nguyễn Kiệm |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
80 |
Tân Bình |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
347A Trường Chinh |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
81 |
Tân Phú |
Tây Thạnh |
TYT Tây Thạnh |
200/14 Nguyễn Hữu Tiến |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
82 |
Tân Phú |
Tân Quý |
TYT Tân Quý |
265 Tân Quý |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
83 |
Tân Phú |
Phú Thọ Hòa |
TYT Phú Thọ Hòa |
368 Phú Thọ Hòa |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
84 |
Tân Phú |
Phú Trung |
TYT Phú Trung |
419 - 421 Âu Cơ |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
85 |
Tân Phú |
Tân Thành |
TYT Tân Thành |
44 Thống Nhất |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
86 |
Tân Phú |
Phú Thọ Hòa |
TTYT quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
87 |
Tân Phú |
Hòa Thạnh |
VNVC Tân Phú 2 |
476 - 476A - 476B - 476C Lũy Bán Bích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
88 |
Tân Phú |
Tân Sơn Nhì |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
392 - 394 Tân Sơn Nhì |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
89 |
Thủ Đức |
Bình Thọ |
TYT Bình Thọ |
7 Khổng Tử |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
90 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
TYT Bình Trưng Tây |
72 Nguyễn Duy Trinh |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
91 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Phước |
TYT Hiệp Bình Phước |
686 Quốc Lộ 13 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
92 |
Thủ Đức |
Hiệp Phú |
TYT Hiệp Phú |
01 Trương Văn Thành, Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
93 |
Thủ Đức |
Linh Chiểu |
TYT Linh Chiểu |
34 Đường 22, Khu phố 3 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
94 |
Thủ Đức |
Linh Đông |
TYT Linh Đông |
48 Lý Tế Xuyên |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
95 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TYT Linh Tây |
23 Nguyễn Văn Lịch |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
96 |
Thủ Đức |
Linh Trung |
TYT Linh Trung |
1262 Kha Vạn Cân, Khu phố 2 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
97 |
Thủ Đức |
Long Bình |
TYT Long Bình |
1000C Nguyễn Xiễn |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
98 |
Thủ Đức |
Long Phước |
TYT Long Phước |
Không số, KP. Long Thuận |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
99 |
Thủ Đức |
Long Trường |
TYT Long Trường |
1341 Nguyễn Duy Trinh |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
100 |
Thủ Đức |
Phú Hữu |
TYT Phú Hữu |
887 Nguyễn Duy Trinh |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
101 |
Thủ Đức |
Phước Bình |
TYT Phước Bình |
05 Đường 8 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
102 |
Thủ Đức |
Phước Long A |
TYT Phước Long A |
51 Hồ Bá Phấn |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
103 |
Thủ Đức |
Phước Long B |
TYT Phước Long B |
Đường 22, Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
104 |
Thủ Đức |
Tam Phú |
TYT Tam Phú |
104 Đường số 4, Khu phố 3 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
105 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
TYT Tăng Nhơn Phú A |
Lã Xuân Oai |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
106 |
Thủ Đức |
Tân Phú |
TYT Tân Phú |
82 Nam Cao |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
107 |
Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TYT Thạnh Mỹ Lợi |
564 Trương Gia Mô |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
108 |
Thủ Đức |
Thảo Điền |
TYT Thảo Điền |
89 Thảo Điền |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
109 |
Thủ Đức |
Trường Thạnh |
TYT Trường Thạnh |
Nhà Văn hóa |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
110 |
Thủ Đức |
Trường Thọ |
TYT Trường Thọ |
71A Đường 8, Khu phố 2 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
111 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú B |
TTYT TP Thủ Đức - TSC |
48A Tăng Nhơn Phú |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
112 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức - CS3 |
02 Nguyễn Văn Lịch |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |